Có 2 kết quả:
聞所未聞 wén suǒ wèi wén ㄨㄣˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ • 闻所未闻 wén suǒ wèi wén ㄨㄣˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ
wén suǒ wèi wén ㄨㄣˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unheard of
(2) an extremely rare and unprecedented event
(2) an extremely rare and unprecedented event
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
wén suǒ wèi wén ㄨㄣˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unheard of
(2) an extremely rare and unprecedented event
(2) an extremely rare and unprecedented event
Bình luận 0